Phiên âm : rǔ xiàn yán.
Hán Việt : nhũ tuyến viêm,đàm,diễm .
Thuần Việt : viêm tuyến sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm tuyến sữa (thường thấy ở các bà mẹ đang cho con bú). 婦女乳腺的炎癥, 多見于哺乳期, 發病時, 體溫急劇上升, 局部腫脹、發紅, 有劇痛, 有的化膿. 通稱奶瘡.