Phiên âm : rǔ xiàn.
Hán Việt : nhũ tuyến .
Thuần Việt : tuyến sữa; nhũ tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến sữa; nhũ tuyến. 人和哺乳動物乳房內的腺體. 發育成熟的女子和雌性哺乳動物的乳腺發達, 能分泌乳汁.