VN520


              

乳腺

Phiên âm : rǔ xiàn.

Hán Việt : nhũ tuyến .

Thuần Việt : tuyến sữa; nhũ tuyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến sữa; nhũ tuyến. 人和哺乳動物乳房內的腺體. 發育成熟的女子和雌性哺乳動物的乳腺發達, 能分泌乳汁.


Xem tất cả...