Phiên âm : rǔ zhào.
Hán Việt : nhũ tráo .
Thuần Việt : nịt vú; xu chiêng; coóc xê; áo ngực; yếm ngực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nịt vú; xu chiêng; coóc xê; áo ngực; yếm ngực. 婦女保護乳房時使不下垂的用品.