VN520


              

乳糜

Phiên âm : rǔ mí.

Hán Việt : nhũ mi .

Thuần Việt : dịch nhũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịch nhũ (hỗn hợp với dịch nhũ, dịch gan đã mất tính acid là một chất dinh dưỡng của cơ thể). 腸系膜淋巴管內的液體跟胰液、膽汁、腸液等混合而失去酸性所成的浮狀液體. 乳糜被吸收到血液中, 是體內各種組織的營養物質.


Xem tất cả...