Phiên âm : rǔ táng.
Hán Việt : nhũ đường .
Thuần Việt : lac-to-za; đường sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lac-to-za; đường sữa. 有機化合物, 分子式C12H22O11, 白色結晶體或粉末. 存在于哺乳動物的乳汁中, 入奶中含有5- 8%. 用來制作嬰兒食品, 也用來配制藥品.