VN520


              

乳汁

Phiên âm : rǔ zhī.

Hán Việt : nhũ chấp,hiệp .

Thuần Việt : sữa tươi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sữa tươi. 由乳腺分泌出來的白色液體, 含有水、蛋白質、乳糖、鹽類等營養物質. 通稱奶.


Xem tất cả...