Phiên âm : rǔ gān.
Hán Việt : nhũ cam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tên một giống cam rất ngọt. § Tức là giống Ôn Châu mật cam 溫州蜜柑.