Phiên âm : rǔ fáng.
Hán Việt : nhũ phòng.
Thuần Việt : vú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vú. 人和哺乳動物乳腺集合的部分. 發育成熟的女子和雌性哺乳動物的乳房比較膨大.
♦Buồng vú, bộ vú. ◎Như: hùng tính nhũ phòng thối hóa nhi tiểu, thư tính bành đại, phân miễn hậu, tắc sanh nhũ chấp 雄性乳房退化而小, 雌性膨大, 分娩後, 則生乳汁.