Phiên âm : rǔ míng.
Hán Việt : nhũ danh .
Thuần Việt : tên mụ; tên tục; tên huý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên mụ; tên tục; tên huý (tên đặt khi mới đẻ). 小名;奶名.