VN520


              

乳化

Phiên âm : rǔ huà.

Hán Việt : nhũ hóa,hoa .

Thuần Việt : kết tủa; nhũ hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết tủa; nhũ hoá. 為了使原來不能混合的兩種液體混合起來, 把其中一種液體變成微小的顆粒分散在另一種液體中, 這種過程叫乳化. 例如把肥皂水與油充分攪拌, 使油類變成微小顆粒懸乳在肥皂水中.


Xem tất cả...