Phiên âm : rǔ jì.
Hán Việt : nhũ tề,tễ .
Thuần Việt : thuốc dạng sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc dạng sữa. 經過乳化的溶液. 通常是水和油的混合液. 有兩種類型, 一種是水分散在油中, 另一種是油分散在水中. 常用于六六六、滴滴涕等殺蟲藥劑.