Phiên âm : yě xǔ.
Hán Việt : dã hứa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 或許, 大概, 可能, 或者, .
Trái nghĩa : 勢必, .
你仔細找一找, 也許能找到.
♦Có thể, có lẽ. § Cũng nói là: hoặc hứa 或許, thuyết bất định 說不定. ◎Như: kim thiên tha dã hứa hội lai 今天他也許會來. ◇Ba Kim 巴金: Tha dã hứa thị bị hi vọng cổ vũ trước, dã hứa thị bị tiêu lự chiết ma trước 她也許是被希望鼓舞著, 也許是被焦慮折磨著 (Xuân 春, Nhị).