VN520


              

九霄云外

Phiên âm : jiǔ xiāo yún wài.

Hán Việt : cửu,cưu tiêu vân ngoại .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他把個人的安危拋到了九霄云外.


Xem tất cả...