VN520


              

九迴腸

Phiên âm : jiǔ huí cháng .

Hán Việt : cửu hồi trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ruột thắt chín lần. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Thị dĩ trường nhất nhật nhi cửu hồi 是以腸一日而九迴 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Một ngày mà ruột thắt chín lần.
♦Tỉ dụ ưu tư cực độ.


Xem tất cả...