VN520


              

九軍

Phiên âm : jiǔ jūn .

Hán Việt : cửu quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lục quân của thiên tử và tam quân của chư hầu, gọi gộp lại là cửu quân 九軍.
♦Quân đông nhiều, đại quân.


Xem tất cả...