VN520


              

九禮

Phiên âm : jiǔ lǐ .

Hán Việt : cửu lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chín lễ nghi ngày xưa là: quan, hôn, triều, sính, tang, tế, tân chủ, hương ẩm tửu, quân lữ 冠, 婚, 朝, 聘, 喪, 祭, 賓主, 鄉飲酒, 軍旅.


Xem tất cả...