Phiên âm : jiǔ lǐ .
Hán Việt : cửu lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chín lễ nghi ngày xưa là: quan, hôn, triều, sính, tang, tế, tân chủ, hương ẩm tửu, quân lữ 冠, 婚, 朝, 聘, 喪, 祭, 賓主, 鄉飲酒, 軍旅.