Phiên âm : jiǔ niú èr hǔ zhī lì.
Hán Việt : cửu,cưu ngưu nhị hổ chi lực .
Thuần Việt : sức mạnh lớn; sức lực lớn; dốc sức bình sinh; sức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức mạnh lớn; sức lực lớn; dốc sức bình sinh; sức ba bò chín trâu. 比喻很大的力量.