VN520


              

九牛二虎之力

Phiên âm : jiǔ niú èr hǔ zhī lì.

Hán Việt : cửu,cưu ngưu nhị hổ chi lực .

Thuần Việt : sức mạnh lớn; sức lực lớn; dốc sức bình sinh; sức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức mạnh lớn; sức lực lớn; dốc sức bình sinh; sức ba bò chín trâu. 比喻很大的力量.


Xem tất cả...