Phiên âm : jiǔniú yī máo.
Hán Việt : cửu,cưu ngưu nhất mao .
Thuần Việt : nhỏ nhặt; không đáng kể; hạt cát trong sa mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ nhặt; không đáng kể; hạt cát trong sa mạc. 比喻極大的數量中微不足道的數量.