VN520


              

九牛一毛

Phiên âm : jiǔniú yī máo.

Hán Việt : cửu,cưu ngưu nhất mao .

Thuần Việt : nhỏ nhặt; không đáng kể; hạt cát trong sa mạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhỏ nhặt; không đáng kể; hạt cát trong sa mạc. 比喻極大的數量中微不足道的數量.


Xem tất cả...