Phiên âm : jiǔ quán.
Hán Việt : cửu tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
九泉之下.
♦Chín suối, tức âm phủ. ☆Tương tự: địa phủ 地府.