VN520


              

九泉

Phiên âm : jiǔ quán.

Hán Việt : cửu tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

九泉之下.

♦Chín suối, tức âm phủ. ☆Tương tự: địa phủ 地府.


Xem tất cả...