Phiên âm : jiǔ zú.
Hán Việt : cửu tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chín họ, bao gồm: cao tổ, tằng tổ, tổ phụ, phụ thân, tự kỷ, nhi tử, tôn tử, tằng tôn, huyền tôn (高祖, 曾祖, 祖父, 父親, 自己, 兒子, 孫子, 曾孫, 玄孫).