VN520


              

九族

Phiên âm : jiǔ zú.

Hán Việt : cửu tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chín họ, bao gồm: cao tổ, tằng tổ, tổ phụ, phụ thân, tự kỷ, nhi tử, tôn tử, tằng tôn, huyền tôn (高祖, 曾祖, 祖父, 父親, 自己, 兒子, 孫子, 曾孫, 玄孫).


Xem tất cả...