VN520


              

九幽

Phiên âm : jiǔ yōu .

Hán Việt : cửu u.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Âm phủ. ◇Tây du kí 西遊記: Lộng thần thông, đả tuyệt cửu u quỷ sứ 弄神通, 打絕九幽鬼使 (Đệ tam hồi) Giở phép thần thông, đánh giết quỷ sứ nơi âm phủ.


Xem tất cả...