VN520


              

九宮

Phiên âm : jiǔ gōng.

Hán Việt : cửu,cưu cung .

Thuần Việt : cung điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung điệu. 中國古樂曲的調式. 唐代規定二十八調, 即琵琶的四根弦上每根七調. 最低的一根弦(宮弦)上的調式叫宮, 其余的叫調. 后來宮調的數目逐漸減少. 元代雜劇, 一般只用五個宮(正宮, 中呂宮、南呂宮、 仙呂宮、黃鐘宮)和四個別的弦上的調(大石調、雙調, 商調, 越調). 見〖宮調〗.