Phiên âm : jiǔ yuán.
Hán Việt : cửu nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nơi tha ma. § Thời Xuân Thu, cửu nguyên 九原 là chỗ quan khanh đại phu nhà Tấn để mả, về sau cứ dùng hai chữ gọi nơi tha ma. ☆Tương tự: cửu tuyền 九泉.♦Cũng chỉ cửu châu 九州.