VN520


              

九卿

Phiên âm : jiǔ qīng .

Hán Việt : cửu khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chín chức quan to nhà Chu thời xưa: Thiếu Sư 少師, Thiếu Phó 少傅, Thiếu Bảo 少保, Trủng Tể 冢宰, Tư Đồ 司徒, Tông Bá 宗伯, Tư Mã 司馬, Tư Khấu 司寇, Tư Không 司空.


Xem tất cả...