VN520


              

乜斜

Phiên âm : miē xie.

Hán Việt : khiết,mị tà,gia .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他乜斜着眼睛, 眼角挂着讥诮的笑意.