VN520


              

乙胺

Phiên âm : yǐ àn.

Hán Việt : ất 胺 .

Thuần Việt : Ê-ti-la-min.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ê-ti-la-min


Xem tất cả...