VN520


              

乙種粒子

Phiên âm : yǐ zhǒng lì zǐ.

Hán Việt : ất chủng,chúng lạp tử,tí .

Thuần Việt : hạt bê-ta.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạt bê-ta. 某些放射性物質衰變時放射出來的高速運動的電子帶負電. 也叫倍塔粒子.


Xem tất cả...