VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乙烷
Phiên âm :
yǐ wán.
Hán Việt :
ất hoàn .
Thuần Việt :
Êtan.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Êtan
乙種國民兵役 (yǐ zhǒng guó mín bīng yì) : ất chủng quốc dân binh dịch
乙种射线 (yǐ zhǒng shè xiàn) : tia bê-ta
乙種國庫券 (yǐ zhǒng guó kù quàn) : ất chủng quốc khố khoán
乙種射線 (yǐ zhǒng shè xiàn) : tia bê-ta
乙烯化氧 (yǐ xī huà yǎng) : Ê-ty-len oxide
乙种粒子 (yǐ zhǒng lì zǐ) : hạt bê-ta
乙醚 (yǐ mí) : ất 醚
乙醇 (yǐ chún) : Rượu êtyla
乙状结肠 (yǐ zhuàng jié cháng) : kết tràng chữ S
乙烯 (yǐ xī) : Ê-ty-len
乙二醇 (yǐ èr chún) : Ê-ty-len glycol
乙醯水楊酸 (yǐ xī shuǐ yáng suān) : ất ê thủy dương toan
乙覽 (yǐ lǎn) : ất lãm
乙狀結腸 (yǐ zhuàng jié cháng) : kết tràng chữ S
乙型脑炎 (yǐ xíng nǎo yán) : Bệnh viêm não b
乙榜 (yǐ bǎng) : ất bảng
Xem tất cả...