VN520


              

乘除

Phiên âm : chéng chú.

Hán Việt : thừa trừ.

Thuần Việt : nhân chia; phép nhân và phép chia; tính toán; kế h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhân chia; phép nhân và phép chia; tính toán; kế hoạch; dự định. 乘法和除法, 泛指計算.

♦Phép tính nhân và tính chia. Phiếm chỉ tính toán.
♦Thịnh suy, tiêu mất và lớn mạnh. ◇Hàn Dũ 韓愈: Danh thanh tương thừa trừ, Đắc thiểu thất hữu dư 名聲相乘除, 得少失有餘 (Tam tinh hành 三星行).
♦Liệu tính, cân nhắc, kế hoạch.


Xem tất cả...