Phiên âm : chéng fāng.
Hán Việt : thừa phương.
Thuần Việt : luỹ thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. luỹ thừa. 一個數自乘若干次的運算, 例如a的三次乘方(寫做a3)就是a自乘3次.
♦Một số nhân với chính nó, một hay nhiều lần. ◎Như: 2x2x2 = 8. § Cũng gọi là thừa mịch 乘冪.