VN520


              

乘方

Phiên âm : chéng fāng.

Hán Việt : thừa phương.

Thuần Việt : luỹ thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. luỹ thừa. 一個數自乘若干次的運算, 例如a的三次乘方(寫做a3)就是a自乘3次.

♦Một số nhân với chính nó, một hay nhiều lần. ◎Như: 2x2x2 = 8. § Cũng gọi là thừa mịch 乘冪.


Xem tất cả...