VN520


              

乘堅策肥

Phiên âm : chéng jiān cè féi.

Hán Việt : thừa,thặng kiên sách phì .

Thuần Việt : lên xe xuống ngựa; xa hoa sang trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên xe xuống ngựa; xa hoa sang trọng. 乘堅車而策肥馬. 比喻富貴奢華.


Xem tất cả...