Phiên âm : chéng jiān cè féi.
Hán Việt : thừa,thặng kiên sách phì .
Thuần Việt : lên xe xuống ngựa; xa hoa sang trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên xe xuống ngựa; xa hoa sang trọng. 乘堅車而策肥馬. 比喻富貴奢華.