Phiên âm : chéng shèng zhuī jī.
Hán Việt : thừa,thặng thắng,thăng truy,đôi kích .
Thuần Việt : thừa thắng xông lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa thắng xông lên. 趁著勝利追擊潰敗的敵兵.