Phiên âm : chéng shèng.
Hán Việt : thừa,thặng thắng,thăng .
Thuần Việt : thừa thắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa thắng. 勝利之后不停歇地斷續干.