VN520


              

乘冪

Phiên âm : chéng mì.

Hán Việt : thừa,thặng mịch .

Thuần Việt : luỹ thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luỹ thừa. 見"冪".


Xem tất cả...