Phiên âm : guāi cì.
Hán Việt : quai thứ,thích .
Thuần Việt : trái tính trái nết; xung khắc; không hợp nhau; nga.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái tính trái nết; xung khắc; không hợp nhau; ngang bướng; ngoan cố. 違背常情;乖戾.