VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乖僻
Phiên âm :
guāi pì.
Hán Việt :
quai tích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
性情乖僻
乖刺 (guāi cì) : trái tính trái nết; xung khắc; không hợp nhau; nga
乖謬 (guāi miù) : quai mậu
乖嘴 (guāi zuǐ) : quai chủy
乖離率 (guāi lí lǜ) : quai li suất
乖乖嘴 (guāi guāi zuǐ) : quai quai chủy
乖异 (guāi yì) : kỳ khôi; kỳ quặc; chuyện lạ; việc lạ
乖子 (guāi zi) : quai tử
乖谬 (guāi miù) : quái đản; vô lý; hoang đường; bất thường
乖乖 (guāi guāi) : quai quai
乖舛 (guāi chuǎn) : quai suyễn
乖孩子 (guāi hái zi) : bé ngoan; bé cưng
乖滑 (guāi huá) : quai hoạt
乖人 (guāi rén) : quai nhân
乖慵 (guāi yōng) : quai thung
乖觉 (guāi jué) : thông minh; lanh lợi; lanh; nhanh nhẹn; nhanh trí
乖異 (guāi yì ) : quai dị
Xem tất cả...