Phiên âm : pīng pāng qiú.
Hán Việt : binh bàng cầu .
Thuần Việt : bóng bàn; ping-pong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bóng bàn; ping-pong. 球類運動項目之一, 在球臺中央支著球網, 雙方分站在球臺兩端用球拍把球打來打去. 有單打和雙打兩種.