Phiên âm : fá huò.
Hán Việt : phạp hóa .
Thuần Việt : đồ vô dụng; đồ bỏ đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ vô dụng; đồ bỏ đi (câu chửi). 不中用的人(罵人的話).