Phiên âm : jiǔ liú.
Hán Việt : cửu lưu.
Thuần Việt : ở lại lâu; giữ lại lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở lại lâu; giữ lại lâu. 長時間地停留.
♦Ở lại lâu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô đương cấp hành, bất khả cửu lưu 吾當急行, 不可久留 (Đệ ngũ hồi) Ta nên đi gấp, không thể ở đây lâu.