VN520


              

久留

Phiên âm : jiǔ liú.

Hán Việt : cửu lưu.

Thuần Việt : ở lại lâu; giữ lại lâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở lại lâu; giữ lại lâu. 長時間地停留.

♦Ở lại lâu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô đương cấp hành, bất khả cửu lưu 吾當急行, 不可久留 (Đệ ngũ hồi) Ta nên đi gấp, không thể ở đây lâu.


Xem tất cả...