VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
久已
Phiên âm :
jiǔ yǐ.
Hán Việt :
cửu dĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這件事我久已忘了.
久病無孝子 (jiǔ bìng wú xiào zǐ) : cửu bệnh vô hiếu tử
久旱逢甘雨 (jiǔ hàn féng gān yǔ) : cửu hạn phùng cam vũ
久慣牢成 (jiǔ guàn láo chéng) : cửu quán lao thành
久旱逢甘霖 (jiǔ hàn féng gān lín) : cửu hạn phùng cam lâm
久居 (jiǔ jū) : cửu cư
久候 (jiǔ hòu) : chờ chực; đợi lâu; chờ lâu
久已 (jiǔ yǐ) : cửu dĩ
久别 (jiǔ bié) : cửu biệt; xa cách từ lâu
久而久之 (jiǔ ér jiǔ zhī) : cửu nhi cửu chi
久旱不雨 (jiǔ hàn bù yǔ) : cửu hạn bất vũ
久假不歸 (jiǔ jiǎ bù guī) : cửu giả bất quy
久停久住 (jiǔ tíng jiǔ zhù) : cửu đình cửu trụ
久戀 (jiǔ liàn) : cửu luyến
久磁發電機 (jiǔ cí fā diàn jī) : cửu từ phát điện cơ
久要 (jiǔ yāo) : cửu yếu
久聞大名 (jiǔ wén dà míng) : cửu văn đại danh
Xem tất cả...