VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
乃爾
Phiên âm :
nǎi ěr.
Hán Việt :
nãi,ái nhĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
何其相似乃爾!
乃今 (nǎi jīn) : nãi kim
乃尔 (nǎi ěr) : như vậy; như thế
乃蠻 (nǎi mán) : nãi man
乃爾 (nǎi ěr) : nãi,ái nhĩ
乃眷 (nǎi juàn) : nãi quyến
乃文乃武 (nǎi wén nǎi wǔ) : nãi văn nãi vũ
乃心王室 (nǎi xīn wáng shì) : nãi tâm vương thất
乃武乃文 (nǎi wǔ nǎi wén) : nãi vũ nãi văn
乃至 (nǎi zhì) : nãi,ái chí
乃翁 (nǎi wēng) : nãi ông
乃始 (nǎi shǐ) : nãi thủy
乃者 (nǎi zhě) : nãi giả
乃父 (nǎi fù) : nãi phụ
乃祖 (nǎi zǔ) : nãi tổ
乃若 (nǎi ruò) : nãi nhược
乃是 (nǎi shì) : nãi thị
Xem tất cả...