Phiên âm : zhǔ kǎo .
Hán Việt : chủ khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chủ trì khảo thí.♦Tên chức quan, dưới thời nhà Minh nhà Thanh, chủ trì hương thí 鄉試 thi hương. Phiếm chỉ người chủ trì khảo thí.