VN520


              

主義

Phiên âm : zhǔ yì .

Hán Việt : chủ nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chủ trương cơ bản đối với sự vật hoặc nguyên lí, tức là một hình thái quan niệm và tín ngưỡng đã trở thành một tư trào hoặc học thuyết. ◎Như: tư bản chủ nghĩa 資本主義, tả thật chủ nghĩa 寫實主義.


Xem tất cả...