VN520


              

主宰

Phiên âm : zhǔ zǎi .

Hán Việt : chủ tể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cầm đầu, chi phối, khống chế. ◎Như: nhân ứng chủ tể tự kỉ đích mệnh vận 人應主宰自己的命運 người ta phải biết làm chủ lấy vận mệnh của chính mình.
♦Người chủ thể có năng lực chi phối, cai quản sự vật.


Xem tất cả...