Phiên âm : zhǔ dòng .
Hán Việt : chủ động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chủ trì phát động.♦Người khởi xướng phát động.♦Tự mình khởi xướng làm, tự giác hành động. ★Tương phản: bị động 被動.♦Tạo thành cục diện có lợi cho mình.