VN520


              

主動

Phiên âm : zhǔ dòng .

Hán Việt : chủ động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chủ trì phát động.
♦Người khởi xướng phát động.
♦Tự mình khởi xướng làm, tự giác hành động. ★Tương phản: bị động 被動.
♦Tạo thành cục diện có lợi cho mình.


Xem tất cả...