VN520


              

主体

Phiên âm : zhǔ tǐ.

Hán Việt : chủ thể.

Thuần Việt : chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt
事物的主要部分
工人、农民和知识分子是国家的主体.
gōngrén 、 nóngmín hé zhīshìfēnzǐ shì guójiā de zhǔtǐ.
中央的十层大厦是这个建筑群的主体.


Xem tất cả...