Phiên âm : zhǔ tǐ.
Hán Việt : chủ thể.
Thuần Việt : chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt事物的主要部分工人、农民和知识分子是国家的主体.gōngrén 、 nóngmín hé zhīshìfēnzǐ shì guójiā de zhǔtǐ.中央的十层大厦是这个建筑群的主体.