Phiên âm : dān dǐng hè.
Hán Việt : đan đính hạc .
Thuần Việt : bạch hạc; hạc đầu đỏ; sếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạch hạc; hạc đầu đỏ; sếu. 白鶴.