Phiên âm : dān shuǐ.
Hán Việt : đan thủy .
Thuần Việt : Dan River; sông Đán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Dan River; sông Đán. 俗稱丹河, 發源陜西, 會淅水, 流入漢水.