Phiên âm : chuàn líng.
Hán Việt : xuyến,quán linh .
Thuần Việt : vòng nhạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vòng nhạc (đeo trên cổ tay các thầy xem tướng, thầy số, thầy thuốc rong, dùng để rao gọi khách). 中空的金屬環, 裝金屬球, 可以套在手上, 搖動發聲, 舊時走江湖給人算命、看病的人多用來招攬顧客.