Phiên âm : chuàn huā.
Hán Việt : xuyến,quán hoa .
Thuần Việt : lai hữu tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lai hữu tính (giữa cây khác giống, thường chỉ lai giống tự nhiên). 不同品種的作物進行有性雜交, 一般指天然雜交.